STT |
Hình ảnh |
Tên sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
1 |
|
Thước cặp cơ khí Asimeto 341-12-4 |
|
0 |
0 |
2 |
|
Máy đo nhiệt độ, tốc độ gió EXTECH AN400 |
|
4,710,000 |
4,710,000 |
3 |
|
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH 407113 |
|
8,580,000 |
8,580,000 |
4 |
|
Đồng hồ đo lưu lượng và tốc độ dòng chảy DN50-300 |
|
0 |
0 |
5 |
|
Máy dò kim loại dưới lòng đất AR944 |
|
0 |
0 |
6 |
|
Thước cặp cơ khí Asimeto 342 |
|
0 |
0 |
7 |
|
Đồng hồ đo lưu lương nước NICO |
|
0 |
0 |
8 |
|
Biến tần Panasonic BFV00042D |
|
0 |
0 |
9 |
|
Máy dò kim loại cầm tay AR934 |
|
0 |
0 |
10 |
|
Dây chuyền chiết rót chất lỏng |
|
0 |
0 |
11 |
|
Thước cặp cơ khí Mitutoyo– Nhật Bản, 530-501 |
|
8,185,000 |
8,185,000 |
12 |
|
Máy đo sức gió M&MPro ANAM4836V |
|
6,080,000 |
6,080,000 |
Tổng số tiền: |
27,555,000 |