STT |
Hình ảnh |
Tên sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
1 |
|
Máy lọc ly tâm trục ngang |
|
0 |
0 |
2 |
|
Máy mài tự động |
|
0 |
0 |
3 |
|
Máy hàn điểm |
|
0 |
0 |
4 |
|
Dây chuyền sản xuất nước uống giải khát đồ uống có ga |
|
0 |
0 |
5 |
|
Kính hiển vi huỳnh quang PF-305Y |
|
0 |
0 |
6 |
|
Máy cắt dây tia lửa điện |
|
0 |
0 |
7 |
|
Máy đo độ rung AR63A+ |
|
0 |
0 |
8 |
|
Máy lọc ly tâm trụ đứng |
|
0 |
0 |
9 |
|
Máy hàn CO2/MAG |
|
0 |
0 |
10 |
|
Kính hiển vi sinh học HTIXSZ-2007 |
|
5,528,250 |
5,528,250 |
11 |
|
Hệ thống CIP (hệ thống vệ sinh tại chỗ CIP) |
|
0 |
0 |
12 |
|
Máy tách màu phân loại chè |
|
0 |
0 |
13 |
|
Panme đo ngoài cơ khí với đầu đo thay đổi Metrology- Đài Loan, OM-9058 |
|
5,408,000 |
5,408,000 |
14 |
|
Máy trộn màu và sấy nhựa |
|
0 |
0 |
15 |
|
Biến tần VF-NC1 TOSHIBA |
|
0 |
0 |
16 |
|
Xác định rò rỉ khí Gas EZ40 |
|
0 |
0 |
17 |
|
Máy lọc ly tâm trục ngang decanter fuji |
|
0 |
0 |
18 |
|
Thermowells PT2 |
|
0 |
0 |
19 |
|
Máy đo dịch vụ ADSL 2+ |
|
0 |
0 |
Tổng số tiền: |
10,936,250 |