STT |
Hình ảnh |
Tên sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
1 |
|
Automobile Sensor Comprehensive Training and Testing Set |
|
0 |
0 |
2 |
|
Máy dò kim loại cầm tay AR934 |
|
0 |
0 |
3 |
|
Portable Otoscope Digital Microscope |
|
7,132,500 |
7,132,500 |
4 |
|
Car manual air conditioning system training sets |
|
0 |
0 |
5 |
|
Panme đo ngoài điện tử chống nước IP65, Mitutoyo- Nhật bản, 293-251-10 |
|
6,710,000 |
6,710,000 |
6 |
|
Máy đo khoảng cách kỹ thuật số M&MPro DMJC316 |
|
2,729,922 |
2,729,922 |
7 |
|
Biến Tần ABB Loại Nhỏ ACS 55 |
|
0 |
0 |
8 |
|
Máy mài tự động |
|
0 |
0 |
9 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 |
0 |
10 |
|
Lấy dữ liệu đo chất lượng không khí |
|
0 |
0 |
11 |
|
Máy nội soi công nghiệp PCE-VE 350 |
|
0 |
0 |
12 |
|
Panme đo trong lỗ dạng khẩu Mitutoyo- Nhật Bản, 137-204 |
|
5,420,000 |
5,420,000 |
13 |
|
Thước đo độ cao cơ khí INSIZE , 1253-250 |
|
3,473,000 |
3,473,000 |
14 |
|
Đồng hồ điện tử đo bán kính, 2183 |
|
5,752,000 |
5,752,000 |
15 |
|
Máy đo nồng độ cồn M&MPro ATAMT6100 |
|
1,935,000 |
1,935,000 |
16 |
|
Máy mài thiết kế dạng 2 trục |
|
0 |
0 |
17 |
|
Máy phay CNC |
|
0 |
0 |
18 |
|
Máy Phân Tích Phổ AT5000 (AT5010/AT5011) |
|
0 |
0 |
19 |
|
Máy lọc dầu biến áp HTI-4F |
|
0 |
0 |
Tổng số tiền: |
33,152,422 |