| STT |
Hình ảnh |
Tên sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
| 1 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 |
0 |
| 2 |
|
Máy khoan cần |
|
0 |
0 |
| 3 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 |
0 |
| 4 |
|
Máy phay thường |
|
0 |
0 |
| 5 |
|
Máy mài kiểu cắt |
|
0 |
0 |
| 6 |
|
Phay vạn năng |
|
0 |
0 |
| 7 |
|
Đồng hồ vạn năng SONEL CMM-10 |
|
0 |
0 |
| 8 |
|
Máy phay CNC |
|
0 |
0 |
| 9 |
|
Máy khoan bàn chính xác cao |
|
0 |
0 |
| 10 |
|
Máy hàn quang IFS10 |
|
0 |
0 |
| 11 |
|
Máy cắt nhôm 2 đầu |
|
0 |
0 |
| 12 |
|
Automobile Manual Transmission System Training Set |
|
0 |
0 |
| 13 |
|
Máy mài mũi khoan chuyên dụng |
|
0 |
0 |
| 14 |
|
Máy tiện thường, tiện vạn năng |
|
0 |
0 |
| 15 |
|
Thiết bị thử cao áp AI-50 |
|
0 |
0 |
| 16 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 |
0 |
| 17 |
|
Máy mài tròn trong |
|
0 |
0 |
| 18 |
|
Máy đo tọa độ 3 chiều CMM |
|
0 |
0 |
| 19 |
|
Máy tiện |
|
0 |
0 |
| 20 |
|
Pneumatic Brake System Training Sets |
|
0 |
0 |
| 21 |
|
Máy phay CNC |
|
0 |
0 |
| 22 |
|
Máy tiện thường, tiện vạn năng |
|
0 |
0 |
| 23 |
|
Máy cắt nhôm 2 đầu |
|
0 |
0 |
| 24 |
|
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 |
|
10,090,000 |
10,090,000 |
| 25 |
|
the Great Wall hover high pressure common rail diesel engine training platform |
|
0 |
0 |
| 26 |
|
Máy phay trục đứng |
|
0 |
0 |
| 27 |
|
Máy tiện Swiss |
|
0 |
0 |
| 28 |
|
Máy tiện cnc |
|
0 |
0 |
| 29 |
|
Isuzu diesel engine training platform |
|
0 |
0 |
| 30 |
|
Máy phay CNC |
|
0 |
0 |
| 31 |
|
Toyota engine with automatic transmission comprehensive training platform |
|
0 |
0 |
| 32 |
|
Máy mài phẳng |
|
0 |
0 |
| 33 |
|
Liuzhou Wuling engine disassembly overturning rack |
|
0 |
0 |
| 34 |
|
Toyota electronically controlled gasoline engine training platform |
|
0 |
0 |
| 35 |
|
Máy mài thiết kế dạng 2 trục |
|
0 |
0 |
| 36 |
|
Automobile Motive Power Steering System Training Sets |
|
0 |
0 |
| Tổng số tiền: |
10,090,000 |