STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Máy mài tròn trong |
|
0 | 0 | |||
2 |
![]() |
Máy tiện |
|
0 | 0 | |||
3 |
![]() |
Máy phay CNC |
|
0 | 0 | |||
4 |
![]() |
Máy cắt nhôm 2 đầu |
|
0 | 0 | |||
5 |
![]() |
Máy tiện thường, tiện vạn năng |
|
0 | 0 | |||
6 |
![]() |
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 |
|
10,090,000 | 10,090,000 | |||
7 |
![]() |
Máy tiện Swiss |
|
0 | 0 | |||
8 |
![]() |
Máy phay trục đứng |
|
0 | 0 | |||
9 |
![]() |
Máy tiện cnc |
|
0 | 0 | |||
10 |
![]() |
Máy phay CNC |
|
0 | 0 | |||
11 |
![]() |
Máy mài phẳng |
|
0 | 0 | |||
12 |
![]() |
Máy mài thiết kế dạng 2 trục |
|
0 | 0 | |||
13 |
![]() |
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
14 |
![]() |
Máy phay CNC |
|
0 | 0 | |||
15 |
![]() |
Máy tiện dầu |
|
0 | 0 | |||
16 |
![]() |
Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289 |
|
0 | 0 | |||
17 |
![]() |
Máy phay CNC |
|
0 | 0 | |||
18 |
![]() |
máy phay đứng |
|
0 | 0 | |||
19 |
![]() |
Máy tiện dầu |
|
0 | 0 | |||
20 |
![]() |
Máy tiện chính xác cao |
|
0 | 0 | |||
21 |
![]() |
Máy đo độ rung cầm tay |
|
0 | 0 | |||
22 |
![]() |
Máy phay trục đứng |
|
0 | 0 | |||
23 |
![]() |
Máy tiện chính xác cao |
|
0 | 0 | |||
24 |
![]() |
Máy tiện chính xác cao |
|
0 | 0 | |||
25 |
![]() |
Máy khoan |
|
0 | 0 | |||
26 |
![]() |
Bộ kít đồng hồ vạn năng + bút thử điện Extech EX505-K |
|
2,420,000 | 2,420,000 | |||
27 |
![]() |
Máy doa |
|
0 | 0 | |||
28 |
![]() |
Đồng hồ vạn năng FLUKE-179 EJKCT |
|
6,800,000 | 6,800,000 | |||
29 |
![]() |
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
30 |
![]() |
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
31 |
![]() |
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
32 |
![]() |
Máy tiện chính xác cao |
|
0 | 0 | |||
33 |
![]() |
Máy phay trục đứng |
|
0 | 0 | |||
34 |
![]() |
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
35 |
![]() |
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009 |
|
850,000 | 850,000 | |||
36 |
![]() |
Trung tâm gia công phay CNC |
|
0 | 0 | |||
37 |
![]() |
Máy khoan cần |
|
0 | 0 | |||
38 |
![]() |
máy tiện thường cỡ nhỏ |
|
0 | 0 | |||
39 |
|
Đồng hồ vạn năng Agilent U1253B |
|
9,640,000 | 9,640,000 | |||
40 |
![]() |
Máy phay thường |
|
0 | 0 | |||
41 |
![]() |
Máy tiện CNC băng nghiêng |
|
0 | 0 | |||
42 |
![]() |
Máy mài tròn ngoài CNC |
|
0 | 0 | |||
43 |
![]() |
máy mài dao phay chuyên dụng |
|
0 | 0 | |||
44 |
![]() |
máy mài mũi khoan chuyên dụng |
|
0 | 0 | |||
45 |
![]() |
Bộ kít đo đa năng Extech MN24-KIT |
|
880,000 | 880,000 | |||
46 |
![]() |
máy tiện thường cỡ trung |
|
0 | 0 | |||
47 |
![]() |
Máy phay vạn năng |
|
0 | 0 | |||
48 |
![]() |
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011 (sản phẩm đã ngừng sản xuất) |
|
0 | 0 | |||
49 |
![]() |
Máy tiện chính xác cao |
|
0 | 0 | |||
50 |
![]() |
máy tiện cnc bàn phẳng |
|
0 | 0 | |||
51 |
![]() |
máy tiện tự động |
|
0 | 0 | |||
52 |
![]() |
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
53 |
![]() |
Máy tiện chính xác cao |
|
0 | 0 | |||
Tổng số tiền: | 30,680,000 |