| STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Audi engine disassembly overturning rack |
|
0 | 0 | |||
| 2 |
|
Máy mài tự động |
|
0 | 0 | |||
| 3 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
| 4 |
|
Máy mài thiết kế dạng 2 trục |
|
0 | 0 | |||
| 5 |
|
Máy phay CNC |
|
0 | 0 | |||
| 6 |
|
Máy Phân Tích Phổ AT5000 (AT5010/AT5011) |
|
0 | 0 | |||
| 7 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
| 8 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
| 9 |
|
Máy phay CNC |
|
0 | 0 | |||
| 10 |
|
Máy hàn cáp quang SpliceMate FSM-11S |
|
0 | 0 | |||
| 11 |
|
Máy phay |
|
0 | 0 | |||
| 12 |
|
Máy phay CNC |
|
0 | 0 | |||
| 13 |
|
Mô hình phun xăng điện tử |
|
0 | 0 | |||
| 14 |
|
Máy mài tự động |
|
0 | 0 | |||
| 15 |
|
Máy tiện thường, tiện vạn năng |
|
0 | 0 | |||
| 16 |
|
Máy tiện vạn năng |
|
0 | 0 | |||
| 17 |
|
Máy tiện |
|
0 | 0 | |||
| 18 |
|
intelligent automobile engine training teaching assessment device |
|
0 | 0 | |||
| 19 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
| 20 |
|
Máy khoan cần |
|
0 | 0 | |||
| 21 |
|
intelligent car engine practice teaching evaluation device |
|
0 | 0 | |||
| 22 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
| 23 |
|
Máy phay ngang |
|
0 | 0 | |||
| 24 |
|
Dụng cụ mài |
|
0 | 0 | |||
| 25 |
|
Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn AT-VC8045 |
|
0 | 0 | |||
| 26 |
|
Máy mài tự động |
|
0 | 0 | |||
| 27 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
| 28 |
|
Đồng hồ vạn năng |
|
0 | 0 | |||
| 29 |
|
Đồng hồ vạn năng + NCV Extech DM220 |
|
862,000 | 862,000 | |||
| 30 |
|
Đồng hồ vạn năng +NCV Extech EX310 |
|
686,000 | 686,000 | |||
| 31 |
|
Máy mài tự động |
|
0 | 0 | |||
| 32 |
|
Hệ Thống Điện Điều Khiển Xe Hơi |
|
0 | 0 | |||
| 33 |
|
Máy mài tự động |
|
0 | 0 | |||
| 34 |
|
Máy phay CNC |
|
0 | 0 | |||
| 35 |
|
Máy phay 2 đầu đứng, ngang |
|
0 | 0 | |||
| 36 |
|
Máy tiện chính xác cao |
|
0 | 0 | |||
| 37 |
|
Máy phay 2 đầu đứng, ngang |
|
0 | 0 | |||
| 38 |
|
Máy mài dụng cụ vạn năng |
|
0 | 0 | |||
| 39 |
|
Hydraulic Brake System Training Set |
|
0 | 0 | |||
| 40 |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 |
|
3,395,500 | 3,395,500 | |||
| 41 |
|
Máy khoan thủy lực |
|
0 | 0 | |||
| 42 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
| 43 |
|
Máy phay CNC |
|
0 | 0 | |||
| 44 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
| 45 |
|
Máy phay |
|
0 | 0 | |||
| 46 |
|
Máy tiện |
|
0 | 0 | |||
| 47 |
|
Máy khoan |
|
0 | 0 | |||
| 48 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
| 49 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
| 50 |
|
Manual Air-Conditioning Control System Model |
|
0 | 0 | |||
| Tổng số tiền: | 4,943,500 | |||||||



