| STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Máy mài kiểu cắt |
|
0 | 0 | |||
| 2 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
| 3 |
|
Máy mài tự động |
|
0 | 0 | |||
| 4 |
|
Máy khoan |
|
0 | 0 | |||
| 5 |
|
Thiết bị thử cao áp xoay chiêu 1 chiều AC DC |
|
0 | 0 | |||
| 6 |
|
Máy mài thiết kế dạng 2 trục |
|
0 | 0 | |||
| 7 |
|
Máy mài điều chỉnh tay |
|
0 | 0 | |||
| 8 |
|
Máy phay thường |
|
0 | 0 | |||
| 9 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
| 10 |
|
Máy mài điều chỉnh tay |
|
0 | 0 | |||
| 11 |
|
Máy tiện |
|
0 | 0 | |||
| 12 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
| 13 |
|
Máy phay CNC |
|
0 | 0 | |||
| 14 |
|
Electric control diesel common rail system training sets |
|
0 | 0 | |||
| 15 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
| 16 |
|
Máy phay CNC |
|
0 | 0 | |||
| 17 |
|
Máy Phân Tích Phổ AT5000 (AT5005/AT5006) |
|
0 | 0 | |||
| 18 |
|
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
| Tổng số tiền: | 0 | |||||||



