STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Đồng hồ đo độ cứng cao su PCE-A Shore A |
|
20,322,000 | 20,322,000 | |||
2 |
![]() |
Máy cưa đĩa |
|
0 | 0 | |||
3 |
![]() |
Ac quy năng lượng mặt trời |
|
0 | 0 | |||
4 |
![]() |
Bộ thí nghiệm chuyển đổi ADC |
|
0 | 0 | |||
5 |
![]() |
Bộ đào tạo mạng LAN |
|
0 | 0 | |||
6 |
![]() |
Nivo thằng nhôm Horex, 2450134 |
|
840,000 | 840,000 | |||
7 |
![]() |
Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-188 |
|
6,370,000 | 6,370,000 | |||
8 |
![]() |
Bộ biến tần hòa lưới năng lượng mặt trời |
|
0 | 0 | |||
9 |
![]() |
Panme đo trong 3 điểm INSIZE 3227-275 |
|
24,973,000 | 24,973,000 | |||
Tổng số tiền: | 52,505,000 |