STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
2 |
![]() |
Máy hàn quang IFS10 |
|
0 | 0 | |||
3 |
![]() |
Máy tiện thường, tiện vạn năng |
|
0 | 0 | |||
4 |
![]() |
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
5 |
![]() |
Máy đo tọa độ 3 chiều CMM |
|
0 | 0 | |||
6 |
![]() |
Máy tiện |
|
0 | 0 | |||
7 |
![]() |
Máy tiện thường, tiện vạn năng |
|
0 | 0 | |||
8 |
![]() |
Máy tiện Swiss |
|
0 | 0 | |||
9 |
![]() |
Máy tiện cnc |
|
0 | 0 | |||
10 |
![]() |
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
11 |
![]() |
Máy tiện dầu |
|
0 | 0 | |||
12 |
![]() |
Máy hàn sợi quang Furukawa S177A |
|
0 | 0 | |||
13 |
![]() |
Máy tiện dầu |
|
0 | 0 | |||
14 |
![]() |
Máy tiện chính xác cao |
|
0 | 0 | |||
15 |
![]() |
Máy tiện chính xác cao |
|
0 | 0 | |||
16 |
![]() |
Máy tiện chính xác cao |
|
0 | 0 | |||
17 |
![]() |
Máy hàn quang Sumitomo Type 25u |
|
0 | 0 | |||
18 |
![]() |
Hệ thống đo 3D - CMM |
|
0 | 0 | |||
Tổng số tiền: | 0 |