STT |
Hình ảnh |
Tên sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
1 |
|
Máy thử độ cứng Vickers HUATEC MHV-10 |
|
0 |
0 |
2 |
|
Kính hiển vi luyện kim HTIXJS-2 |
|
31,185,000 |
31,185,000 |
3 |
|
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-100A |
|
506,000 |
506,000 |
4 |
|
Đồng hồ đo lưu lương xăng dầu IOTA Ring Piston |
|
0 |
0 |
5 |
|
Kính hiển vi soi nổi PS-820NG |
|
0 |
0 |
6 |
|
Máy gấp khăn giấy tự động towel kiểu N |
|
0 |
0 |
7 |
|
Compa đồng hồ Mitutoyo- Nhật Bản, 209-301 |
|
11,452,000 |
11,452,000 |
8 |
|
Kính hiển vi đa năng HTIMBL2000 Series |
|
0 |
0 |
9 |
|
Bàn rà chuẩn METROLOGY-Taiwan GN-100200/0.0060mm |
|
0 |
0 |
10 |
|
Borescope with Monitor & Fixed focus |
|
4,284,000 |
4,284,000 |
Tổng số tiền: |
47,427,000 |