| STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Panme đo trong điện tử Metrology- Đài Loan, IM-9008E |
|
7,321,000 | 7,321,000 | |||
| 2 |
|
Panme đo trong ba điểm điện tử INSIZE, 3127 - 4 |
|
9,800,000 | 9,800,000 | |||
| 3 |
|
Panme đo trong cơ khí hiện số Metrology- Đài Loan, IM-9001D |
|
2,226,000 | 2,226,000 | |||
| Tổng số tiền: | 19,347,000 | |||||||



