| STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Panme đo trong điện tử Metrology- Đài Loan, IM-9001E |
|
5,214,000 | 5,214,000 | |||
| 2 |
|
Panme điện tử dải rộng đo trong ba điểm INSIZE, 3128-70 |
|
9,084,000 | 9,084,000 | |||
| 3 |
|
Panme đo trong cơ khí hiện số Metrology- Đài Loan, IM-9002D |
|
2,355,000 | 2,355,000 | |||
| Tổng số tiền: | 16,653,000 | |||||||



