STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Máy mài kiểu cắt |
|
0 | 0 | |||
2 |
![]() |
Máy đếm tần CNT 90 |
|
0 | 0 | |||
3 |
![]() |
Máy tôi cao tần 25 KW |
|
0 | 0 | |||
4 |
![]() |
Kiểu phao Nivomag |
|
0 | 0 | |||
5 |
![]() |
Panme đo ngoài cơ khí Starrett – Mỹ, 436MXRL-300 |
|
7,860,000 | 7,860,000 | |||
6 |
![]() |
Dây chuyền sản xuất peptide collagen (péptít collagen) |
|
0 | 0 | |||
7 |
![]() |
Máy hàn quang IFS10 |
|
0 | 0 | |||
8 |
![]() |
Thước đo độ cao điện tử 0 - 300/0,01mm |
|
15,137,000 | 15,137,000 | |||
9 |
![]() |
Biến tần trung áp Omron INVT CHH 3KV/6KV/10KV |
|
0 | 0 | |||
Tổng số tiền: | 22,997,000 |