STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Biến Tần ABB Trung Thế - ACS 6000 |
|
0 | 0 | |||
2 |
![]() |
Biến Tần ABB Trung Thế - ACS 5000 |
|
0 | 0 | |||
3 |
![]() |
Thước đo góc vạn năng INSIZE, 4799-180 |
|
340,000 | 340,000 | |||
4 |
![]() |
Biến Tần ABB Trung Thế - ACS 1000 |
|
0 | 0 | |||
5 |
![]() |
Thước đo góc Mitutoyo, 187-201 |
|
2,135,000 | 2,135,000 | |||
6 |
![]() |
Thước đo góc vạn năng Mitutoyo 187-901, L150 |
|
5,623,000 | 5,623,000 | |||
Tổng số tiền: | 8,098,000 |