| STT |
Hình ảnh |
Tên sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
| 1 |
|
Biến Tần ABB Trung Thế - ACS 1000 |
|
0 |
0 |
| 2 |
|
Thước đo góc Mitutoyo, 187-201 |
|
2,135,000 |
2,135,000 |
| 3 |
|
Thước đo góc vạn năng Mitutoyo 187-901, L150 |
|
5,623,000 |
5,623,000 |
| 4 |
|
Bộ thí nghiệm đặc tính của FET |
|
0 |
0 |
| 5 |
|
Thước đo góc điện tử Metrology- Đài Loan, UA-9000E |
|
9,880,000 |
9,880,000 |
| 6 |
|
Thước đo góc vạn năng Mitutoyo 187-907, L150 |
|
4,500,000 |
4,500,000 |
| 7 |
|
Bộ thí nghiệm Điều tần và giải Điều tần |
|
0 |
0 |
| 8 |
|
Bộ thí nghiệm điều chế và giải điều chế PAM-PPM-PWM |
|
0 |
0 |
| 9 |
|
Thước đo góc vạn năng Horex, 2410522 |
|
2,244,000 |
2,244,000 |
| 10 |
|
Bộ thí nghiệm điều chế và giải điều chế biên độ |
|
0 |
0 |
| 11 |
|
Thước đo góc đồng hồ INSIZE , 2373-360 |
|
2,100,000 |
2,100,000 |
| 12 |
|
Thước đo góc INSIZE, 2328-10 |
|
570,000 |
570,000 |
| Tổng số tiền: |
27,052,000 |