STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
2 |
![]() |
Máy khoan cần |
|
0 | 0 | |||
3 |
![]() |
Thước cặp cơ khí Horex, 2226522 |
|
1,922,000 | 1,922,000 | |||
4 |
![]() |
Panme đo trong Mitutoyo- Nhật Bản, 145-220 |
|
12,662,000 | 12,662,000 | |||
5 |
![]() |
Máy tách màu phân loại chè |
|
0 | 0 | |||
6 |
![]() |
Bộ dưỡng đo ren Mitutoyo- Nhật Bản 0.4 – 7mm, 188-122 |
|
1,332,000 | 1,332,000 | |||
7 |
![]() |
máy hiện sóng cầm tay Agilent U1604B |
|
0 | 0 | |||
8 |
![]() |
Kính hiển vi soi nổi PS-130A |
|
0 | 0 | |||
Tổng số tiền: | 15,916,000 |