| STT |
Hình ảnh |
Tên sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
| 1 |
|
Máy phân tích thành phần vật liệu kim loại |
|
0 |
0 |
| 2 |
|
Máy đo độ cứng vật liệu kim loại AR936 |
|
0 |
0 |
| 3 |
|
Đồng hồ đo lỗ cơ khí Asimeto 402-10-0 |
|
0 |
0 |
| 4 |
|
Máy thử độ cứng INSIZE, CODE ISH-TDV2000 |
|
0 |
0 |
| 5 |
|
Máy tiện thường, tiện vạn năng |
|
0 |
0 |
| 6 |
|
Đo điện trở cách điện, Mê gôm mét Hioki 3490 |
|
5,114,000 |
5,114,000 |
| 7 |
|
Máy chiết rót nước giấm, xì dầu, nước mắm |
|
0 |
0 |
| 8 |
|
Thước đo chu vi Horex, 2446164 |
|
1,968,000 |
1,968,000 |
| 9 |
|
Thước đo góc nghiêng hiển thị số Mitutoyo- Nhật Bản 950-318 |
|
9,150,000 |
9,150,000 |
| 10 |
|
Kính hiển vi ngành sinh học PB-3730 |
|
0 |
0 |
| 11 |
|
Máy tách màu ngũ cốc 4~12T/h |
|
0 |
0 |
| Tổng số tiền: |
16,232,000 |