| STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Thước đo góc cơ khí Metrology- Đài Loan, UA-9000 |
|
1,882,000 | 1,882,000 | |||
| 2 |
|
Biến Tần ABB Cho Chế Tạo Máy ACSM1 |
|
0 | 0 | |||
| 3 |
|
Biến Tần ABB Tiêu Chuẩn ACS 550 |
|
0 | 0 | |||
| 4 |
|
Biến Tần ABB Loại Nhỏ ACS 150 |
|
0 | 0 | |||
| 5 |
|
Bộ thí nghiệm đặc tính của Diac |
|
0 | 0 | |||
| 6 |
|
Biến Tần ABB Cho Chế Tạo Máy ACS 350 |
|
0 | 0 | |||
| 7 |
|
Thước đo góc điện tử INSIZE , 2172-360 |
|
6,289,000 | 6,289,000 | |||
| Tổng số tiền: | 8,171,000 | |||||||



