STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Máy lọc dầu biến áp hai cấp |
|
0 | 0 | |||
2 |
![]() |
Bộ giám sát chất lượng không khí CO210 |
|
0 | 0 | |||
3 |
![]() |
Máy lọc dầu di động |
|
0 | 0 | |||
4 |
![]() |
Van áp suất |
|
0 | 0 | |||
5 |
|
Máy Hiện Sóng Tương Tự AT7328 |
|
0 | 0 | |||
6 |
![]() |
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-100A |
|
506,000 | 506,000 | |||
7 |
![]() |
Borescope with Monitor & Fixed focus |
|
4,284,000 | 4,284,000 | |||
8 |
![]() |
Compa đồng hồ Mitutoyo- Nhật Bản, 209-301 |
|
11,452,000 | 11,452,000 | |||
Tổng số tiền: | 16,242,000 |